Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
破碎 pò suì
ㄆㄛˋ ㄙㄨㄟˋ
1
/1
破碎
pò suì
ㄆㄛˋ ㄙㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to smash to pieces
(2) to shatter
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồi Vương thị ngự đồng đăng Đông sơn tối cao đỉnh, yến Diêu Thông Tuyền, vãn huề tửu phiếm giang - 陪王侍禦同登東山最高頂宴姚通泉,晚攜酒泛江
(
Đỗ Phủ
)
•
Chí tâm phát nguyện - 志心發願
(
Trần Thái Tông
)
•
Chu trung vãn diểu - 舟中晚眺
(
Nguyễn Tử Thành
)
•
Dữ Hải Phố ngục trung huynh đệ lưu biệt - 與海浦獄中兄弟留別
(
Huỳnh Thúc Kháng
)
•
Đồng chư công “Đăng Từ Ân tự tháp” - 同諸公登慈恩寺塔
(
Đỗ Phủ
)
•
Quá Linh Đinh dương - 過零丁洋
(
Văn Thiên Tường
)
•
Quốc sự gia tình giao cảm tác - 國事家情交感作
(
Phan Huy Ích
)
•
Vô đề - 無題
(
Lê Võ
)
•
Vũ dạ - 雨夜
(
Lục Du
)
Bình luận
0